Trang chủVLTA • CNSX
add
Volta Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 323,10 N | 156,73% |
Thu nhập ròng | -332,68 N | 76,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -298,56 N | -139,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 505,89 N | -67,69% |
Tổng tài sản | 1,31 Tr | -36,26% |
Tổng nợ | 189,30 N | 24,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -72,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -332,68 N | 76,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,59 N | 36,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,15 N | -132,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 226,36 N | -86,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,62 N | -93,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19