Trang chủVLVOF • OTCMKTS
add
Volvo Car AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,72 $
Mức chênh lệch một ngày
2,80 $ - 2,87 $
Phạm vi một năm
2,28 $ - 4,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,29 T SEK
Số lượng trung bình
2,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,45 T | -0,68% |
Chi phí hoạt động | 14,97 T | 15,19% |
Thu nhập ròng | 5,35 T | 60,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | 61,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,79 | 35,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,05 T | 27,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,92 T | -15,05% |
Tổng tài sản | 384,00 T | 11,95% |
Tổng nợ | 246,30 T | 12,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,35 T | 60,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,78 T | -24,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,66 T | 22,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,81 T | 1.855,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,86 T | 179,97% |
Dòng tiền tự do | -2,03 T | 40,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
41.900