Trang chủVLY • NASDAQ
add
Valley National Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
8,81 $
Mức chênh lệch một ngày
8,76 $ - 8,93 $
Phạm vi một năm
6,47 $ - 11,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,47 T USD
Số lượng trung bình
5,90 Tr
Tỷ số P/E
12,32
Tỷ lệ cổ tức
5,01%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 365,04 Tr | -22,13% |
Chi phí hoạt động | 248,36 Tr | 0,74% |
Thu nhập ròng | 70,42 Tr | -49,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,29 | -34,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -53,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | -39,60% |
Tổng tài sản | 62,06 T | 0,58% |
Tổng nợ | 55,32 T | 0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 509,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,42 Tr | -49,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 214,00 Tr | -61,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 T | 7,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 961,47 Tr | 130,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,24 Tr | 101,82% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
3.749