Trang chủVMC • ASX
add
Venus Metals Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 $
Phạm vi một năm
0,058 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,57 Tr AUD
Số lượng trung bình
38,96 N
Tỷ số P/E
0,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,83 N | 20,49% |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | -4,06% |
Thu nhập ròng | 16,19 Tr | 1.131,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 149,56 N | 956,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,43 Tr | 4,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,84 Tr | 192,76% |
Tổng tài sản | 20,65 Tr | 119,24% |
Tổng nợ | 551,08 N | -90,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,19 Tr | 1.131,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -583,00 N | 36,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,38 N | 37,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,68 N | -95,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -673,70 N | -364,28% |
Dòng tiền tự do | -183,62 N | 73,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
3.300