Trang chủVNUE • OTCMKTS
add
VNUE Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00040 $ - 0,00050 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 0,0014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
440,25 N USD
Số lượng trung bình
5,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,95 N | -38,62% |
Chi phí hoạt động | 288,32 N | -29,32% |
Thu nhập ròng | -283,17 N | 36,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -321,97 | -3,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -245,87 N | 32,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,78 N | 176,98% |
Tổng tài sản | 41,78 N | -73,06% |
Tổng nợ | 6,37 Tr | -6,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.469,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -283,17 N | 36,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,92 N | 90,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,04 N | -89,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -878,00 | 97,76% |
Dòng tiền tự do | 113,79 N | 173,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
3