Trang chủVROYF • OTCMKTS
add
Vizsla Royalties Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 $
Mức chênh lệch một ngày
1,32 $ - 1,38 $
Phạm vi một năm
1,09 $ - 1,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 181,50 N | 9.304,25% |
Thu nhập ròng | -183,63 N | -1.058,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,60 N | -59,15% |
Tổng tài sản | 288,43 N | -4,53% |
Tổng nợ | 1,73 Tr | 10,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -183,63 N | -1.058,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -185,14 N | -9.492,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,14 N | 99,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 165,70 N | -89,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,72 N | -161,92% |
Dòng tiền tự do | -146,89 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web