Trang chủVSOLAR • KLSE
add
Vsolar Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,070 RM - 0,075 RM
Phạm vi một năm
0,070 RM - 0,19 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
35,63 Tr MYR
Số lượng trung bình
621,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 Tr | 163,49% |
Chi phí hoạt động | 2,08 Tr | 15,09% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 85,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,20 | 94,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,71 Tr | -20,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,77 Tr | 31,63% |
Tổng tài sản | 123,60 Tr | 22,93% |
Tổng nợ | 2,65 Tr | -70,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 482,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 85,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,26 Tr | -117,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -724,00 N | 59,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,42 Tr | 13.382,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,44 Tr | -19,85% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | -106,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
24