Trang chủVSQTF • OTCMKTS
Victory Square Technologies Inc
0,062 $
30 thg 9, 00:20:53 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở CA
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,068 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
4,43 Tr68,01%
Chi phí hoạt động
2,82 Tr-9,98%
Thu nhập ròng
-1,67 Tr-102,86%
Biên lợi nhuận ròng
-37,77-20,75%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-493,16 N65,22%
Thuế suất hiệu dụng
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
1,71 Tr-35,03%
Tổng tài sản
10,56 Tr-53,28%
Tổng nợ
13,03 Tr14,42%
Tổng vốn chủ sở hữu
-2,47 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
99,56 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
3,16
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-21,15%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-41,58%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-1,67 Tr-102,86%
Tiền từ việc kinh doanh
388,02 N150,67%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-473,79 N-1.494,57%
Tiền từ hoạt động tài chính
204,22 N562,32%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
131,36 N123,49%
Dòng tiền tự do
-144,77 N-200,86%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Nhân viên
19
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính