Trang chủVTS • NYSE
add
Vitesse Energy Inc
24,06 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
24,06 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 16:02:22 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,27 $
Mức chênh lệch một ngày
23,53 $ - 24,08 $
Phạm vi một năm
19,63 $ - 26,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
709,89 Tr USD
Số lượng trung bình
194,57 N
Tỷ số P/E
27,09
Tỷ lệ cổ tức
8,73%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,17 Tr | 31,08% |
Chi phí hoạt động | 31,71 Tr | 59,67% |
Thu nhập ròng | 10,93 Tr | 13,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,86 | -13,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | 2,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,51 Tr | 17,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,00 N | -96,40% |
Tổng tài sản | 778,43 Tr | 10,93% |
Tổng nợ | 259,92 Tr | 80,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 518,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,93 Tr | 13,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,16 Tr | -9,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,66 Tr | -83,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,25 Tr | 106,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 Tr | -8.273,33% |
Dòng tiền tự do | 1,54 Tr | -94,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
36