Trang chủVTSI • NASDAQ
add
Virtra Inc
6,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,16 $
Đóng cửa: 1 thg 10, 16:02:23 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,22 $
Mức chênh lệch một ngày
6,09 $ - 6,35 $
Phạm vi một năm
4,20 $ - 17,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,81 Tr USD
Số lượng trung bình
92,71 N
Tỷ số P/E
9,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,08 Tr | -41,23% |
Chi phí hoạt động | 4,39 Tr | 10,05% |
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | 16,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,76 | 98,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 Tr | -34,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,41 Tr | 37,99% |
Tổng tài sản | 66,02 Tr | -0,71% |
Tổng nợ | 20,61 Tr | -27,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | 16,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,87 Tr | -481,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,03 N | 65,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,23 N | -8,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,00 Tr | -337,66% |
Dòng tiền tự do | -4,49 Tr | -487,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
112