Trang chủVTX • ASX
add
Vertex Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,074 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,11 Tr AUD
Số lượng trung bình
558,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,65 N | — |
Chi phí hoạt động | 250,89 N | 21,99% |
Thu nhập ròng | -226,61 N | -10,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -850,29 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -177,61 N | -8,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 551,23 N | -70,32% |
Tổng tài sản | 9,15 Tr | 11,17% |
Tổng nợ | 565,23 N | 36,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -226,61 N | -10,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -180,84 N | -21,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -693,45 N | -7,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 851,75 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,54 N | 97,16% |
Dòng tiền tự do | -763,20 N | -3,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web