Trang chủVYST • OTCMKTS
add
Vystar Corp. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0071 $ - 0,0071 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,45 N USD
Số lượng trung bình
1,02 N
Tỷ số P/E
0,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,50 N | 121,92% |
Chi phí hoạt động | 848,01 N | 110,56% |
Thu nhập ròng | -3,37 Tr | -284,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,28 N | -1.855,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -863,19 N | -2,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,44 N | 188,76% |
Tổng tài sản | 712,38 N | -93,88% |
Tổng nợ | 9,75 Tr | -21,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,37 Tr | -284,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,32 N | -566,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,72 N | -46,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,40 N | -95,91% |
Dòng tiền tự do | 392,12 N | 140,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1