Trang chủWAT • NYSE
add
Waters Corp
357,33 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
357,33 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 17:47:38 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
355,68 $
Mức chênh lệch một ngày
354,49 $ - 363,55 $
Phạm vi một năm
231,90 $ - 367,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,21 T USD
Số lượng trung bình
313,28 N
Tỷ số P/E
35,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 708,53 Tr | -4,33% |
Chi phí hoạt động | 231,11 Tr | -1,96% |
Thu nhập ròng | 142,74 Tr | -5,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,15 | -0,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,63 | -6,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,40 Tr | -2,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,36 Tr | -0,97% |
Tổng tài sản | 4,45 T | -2,18% |
Tổng nợ | 3,04 T | -19,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,74 Tr | -5,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,53 Tr | 200,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,12 Tr | 97,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,04 Tr | -102,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,86 Tr | 93,05% |
Dòng tiền tự do | 107,54 Tr | 127,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1958
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.900