Trang chủWCT • KLSE
add
WCT Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,95 RM - 0,98 RM
Phạm vi một năm
0,46 RM - 1,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T MYR
Số lượng trung bình
20,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 376,33 Tr | -11,34% |
Chi phí hoạt động | 44,78 Tr | 17,14% |
Thu nhập ròng | 31,27 Tr | 140,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,31 | 171,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,15 Tr | 16,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,72 Tr | -3,33% |
Tổng tài sản | 8,56 T | -0,35% |
Tổng nợ | 4,90 T | 5,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,27 Tr | 140,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,49 Tr | 113,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,96 Tr | -18,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,17 Tr | -170,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,70 Tr | -162,66% |
Dòng tiền tự do | -278,26 Tr | -94,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.455