Trang chủWEL • NYSE
add
Integrated Wellness Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,81 $
Mức chênh lệch một ngày
11,78 $ - 11,80 $
Phạm vi một năm
10,95 $ - 12,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,99 Tr USD
Số lượng trung bình
12,28 N
Tỷ số P/E
142,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 580,85 N | -16,75% |
Thu nhập ròng | -78,38 N | -115,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,52 N | -50,72% |
Tổng tài sản | 49,49 Tr | -14,61% |
Tổng nợ | 59,36 Tr | -8,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,38 N | -115,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 320,28 N | -76,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 576,55 N | 100,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 896,83 N | 1.001,79% |
Dòng tiền tự do | -1,24 Tr | -1.831,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web