Trang chủWFSTF • OTCMKTS
add
Western Forest Products Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
138,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,50 Tr | 12,14% |
Chi phí hoạt động | 36,50 Tr | -1,35% |
Thu nhập ròng | -4,20 Tr | 80,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,36 | 82,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 85,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,40 Tr | 183,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 Tr | 34,38% |
Tổng tài sản | 927,40 Tr | 1,71% |
Tổng nợ | 342,50 Tr | 11,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 584,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,20 Tr | 80,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,80 Tr | 82,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,20 Tr | 7,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,80 Tr | -147,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,80 Tr | 100,00% |
Dòng tiền tự do | 6,78 Tr | 185,49% |
Giới thiệu
Western Forest Products Inc. is a Canadian lumber company based in Vancouver, British Columbia, Canada. Wikipedia
Ngày thành lập
1955
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.912