Trang chủWHAIR • BKK
add
WHA Industrial Leashld Rl Est Invst Trst
Giá đóng cửa hôm trước
6,40 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,30 ฿ - 6,45 ฿
Phạm vi một năm
5,20 ฿ - 6,60 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
5,79 T THB
Số lượng trung bình
817,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,36 Tr | 0,10% |
Chi phí hoạt động | 15,97 Tr | 3,38% |
Thu nhập ròng | 143,15 Tr | -3,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,80 | -3,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 383,00 Tr | 4,69% |
Tổng tài sản | 13,12 T | -0,53% |
Tổng nợ | 4,62 T | -0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 949,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,15 Tr | -3,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 182,04 Tr | 25,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,33 Tr | -21,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,71 Tr | 773,23% |
Dòng tiền tự do | 85,32 Tr | 17,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web