Trang chủWHG • NYSE
add
Westwood Holdings Group, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
14,90 $
Mức chênh lệch một ngày
14,11 $ - 14,90 $
Phạm vi một năm
8,91 $ - 15,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
132,15 Tr USD
Số lượng trung bình
8,82 N
Tỷ số P/E
19,57
Tỷ lệ cổ tức
4,22%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,69 Tr | 3,39% |
Chi phí hoạt động | 8,42 Tr | -2,83% |
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | -177,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,89 | -174,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 Tr | 125,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,13 Tr | 15,77% |
Tổng tài sản | 147,37 Tr | 3,71% |
Tổng nợ | 26,91 Tr | -0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | -177,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,55 Tr | 591,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 Tr | -467,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,15 Tr | -242,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,12 Tr | -39,16% |
Dòng tiền tự do | 1,92 Tr | -73,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
145