Trang chủWMS • CVE
add
Western Metallica Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
113,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 186,04 N | -31,59% |
Thu nhập ròng | -813,71 N | 14,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 Tr | -71,18% |
Tổng tài sản | 1,22 Tr | -69,91% |
Tổng nợ | 366,13 N | 49,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 856,76 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -129,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -161,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -813,71 N | 14,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -488,70 N | 47,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -188,00 | -115,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -488,89 N | 47,51% |
Dòng tiền tự do | -186,24 N | 68,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web