Trang chủWNR • ASX
add
Wingara AG Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,037 $
Giá trị vốn hóa thị trường
631,96 N AUD
Số lượng trung bình
69,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 Tr | -81,03% |
Chi phí hoạt động | 898,39 N | -70,49% |
Thu nhập ròng | -472,43 N | 72,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,05 | -45,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -408,45 N | -28,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 Tr | 97,75% |
Tổng tài sản | 5,08 Tr | -73,98% |
Tổng nợ | 3,22 Tr | -76,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -472,43 N | 72,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 187,07 N | 116,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 346,78 N | -36,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,11 N | -133,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 374,74 N | 19.939,63% |
Dòng tiền tự do | -316,74 N | -310,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2