Trang chủWPRT • NASDAQ
add
Westport Fuel Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,44 $
Mức chênh lệch một ngày
4,43 $ - 4,59 $
Phạm vi một năm
4,43 $ - 7,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
46,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,39 Tr | -1,92% |
Chi phí hoạt động | 22,32 Tr | 0,68% |
Thu nhập ròng | 5,82 Tr | 144,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,98 | 144,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,21 | 54,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,10 Tr | 27,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,12 Tr | -21,33% |
Tổng tài sản | 333,13 Tr | -11,78% |
Tổng nợ | 181,60 Tr | -4,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,82 Tr | 144,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,50 Tr | 342,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,82 Tr | 219,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,90 Tr | 38,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,38 Tr | 87,92% |
Dòng tiền tự do | 38,18 Tr | 1.023,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.715