Trang chủWRAP • NASDAQ
add
Wrap Technologies Inc
1,48 $
Sau giờ giao dịch:(1,35%)+0,020
1,50 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 17:30:51 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,57 $
Mức chênh lệch một ngày
1,48 $ - 1,60 $
Phạm vi một năm
1,21 $ - 7,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,89 Tr USD
Số lượng trung bình
101,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 589,00 N | -83,57% |
Chi phí hoạt động | 6,52 Tr | 17,59% |
Thu nhập ròng | -18,40 Tr | -420,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,12 N | -3.068,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,66 Tr | -82,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,46 Tr | -40,58% |
Tổng tài sản | 28,50 Tr | -6,77% |
Tổng nợ | 25,34 Tr | 620,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 52,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -129,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,40 Tr | -420,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,78 Tr | -6,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,41 Tr | -52,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 396,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -979,00 N | -165,18% |
Dòng tiền tự do | 9,39 Tr | 399,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
52