Trang chủWXF • WSE
add
Warimpex Finanzund Beteiligungs AG
Giá đóng cửa hôm trước
3,32 zł
Mức chênh lệch một ngày
3,18 zł - 3,25 zł
Phạm vi một năm
3,18 zł - 5,35 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
35,66 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VIE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,20 Tr | -5,79% |
Chi phí hoạt động | 4,31 Tr | 17,87% |
Thu nhập ròng | -813,00 N | -161,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,67 | -165,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,76 Tr | -31,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 382,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,58 Tr | -57,10% |
Tổng tài sản | 374,27 Tr | -14,36% |
Tổng nợ | 253,12 Tr | -8,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -813,00 N | -161,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,58 Tr | -84,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -458,00 N | 85,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,42 Tr | 78,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -275,00 N | 52,67% |
Dòng tiền tự do | 632,50 N | -79,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
78