Trang chủWZZZY • OTCMKTS
add
Wizz Air Holdings 4 ADR Representing Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
4,58 $
Phạm vi một năm
3,90 $ - 8,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T GBP
Số lượng trung bình
98,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 1,84% |
Chi phí hoạt động | 201,40 Tr | -14,19% |
Thu nhập ròng | 5,80 Tr | -90,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | -90,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,05 Tr | -13,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 126,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | 5,03% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,80 Tr | -90,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
8.044