Trang chủXBIT • NASDAQ
add
XBiotech Inc
7,40 $
Sau giờ giao dịch:(2,97%)+0,22
7,62 $
Đóng cửa: 1 thg 10, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,73 $
Mức chênh lệch một ngày
7,40 $ - 7,75 $
Phạm vi một năm
3,51 $ - 9,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
225,43 Tr USD
Số lượng trung bình
59,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,97 Tr | 12,88% |
Thu nhập ròng | -13,01 Tr | -48,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,53 Tr | -13,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,53 Tr | -7,93% |
Tổng tài sản | 215,56 Tr | -8,33% |
Tổng nợ | 18,85 Tr | 210,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,01 Tr | -48,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,38 Tr | -26,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -627,00 N | -201,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,00 N | 442,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,51 Tr | -37,57% |
Dòng tiền tự do | -9,01 Tr | -21,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
94