Trang chủXF1 • ASX
add
Xref Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,90 Tr AUD
Số lượng trung bình
65,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,97 Tr | -7,93% |
Chi phí hoạt động | 5,54 Tr | 2,00% |
Thu nhập ròng | -798,69 N | 15,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,08 | 8,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -894,21 N | -17,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,59 Tr | -32,79% |
Tổng tài sản | 20,36 Tr | -11,88% |
Tổng nợ | 26,21 Tr | 10,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -106,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -798,69 N | 15,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 155,98 N | 147,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -700,95 N | 57,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 Tr | 428,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 485,75 N | 121,07% |
Dòng tiền tự do | -697,80 N | -32,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
99