Trang chủXPLR • CVE
add
Xplore Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 447,97 N | 45,58% |
Thu nhập ròng | -478,23 N | -51,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -373,97 N | -78,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 402,36 N | 354,29% |
Tổng tài sản | 1,93 Tr | 99,92% |
Tổng nợ | 108,72 N | 189,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -478,23 N | -51,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -314,36 N | -645,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -277,65 N | -882,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 351,62 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -240,39 N | -919,08% |
Dòng tiền tự do | -420,36 N | -374,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web