Trang chủY06 • SGX
add
Green Build Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Mức chênh lệch một ngày
0,054 $ - 0,057 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,99 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 869,00 N | 23,26% |
Chi phí hoạt động | 1,49 Tr | 22,99% |
Thu nhập ròng | -884,00 N | -100,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -101,73 | -100,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -809,75 N | -60,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,00 N | -37,13% |
Tổng tài sản | 4,16 Tr | -3,61% |
Tổng nợ | 10,56 Tr | -5,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -884,00 N | -100,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 227,00 N | 117,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 227,00 N | 102,65% |
Dòng tiền tự do | 647,75 N | 100,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web