Trang chủY35 • SGX
add
AnAn International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,74 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,81 Tr
Tỷ số P/E
140,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 572,24 Tr | -3,37% |
Chi phí hoạt động | 22,73 Tr | -9,62% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -258,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,19 | -258,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 529,00 N | -85,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,85 Tr | 114,07% |
Tổng tài sản | 560,99 Tr | 5,61% |
Tổng nợ | 416,20 Tr | 9,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -258,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,90 Tr | -37,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,74 Tr | 33,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,71 Tr | 97,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,76 Tr | 43,83% |
Dòng tiền tự do | -12,96 Tr | 53,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web