Trang chủYBTAS • IST
add
Yibts Yzgt Isc Brlg InstMlzmlrTcrtSnyiAS
Giá đóng cửa hôm trước
138.890,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
138.335,00 ₺ - 138.890,00 ₺
Phạm vi một năm
80.000,00 ₺ - 225.000,00 ₺
Số lượng trung bình
16,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,74 Tr | 64,17% |
Chi phí hoạt động | 47,45 Tr | 422,75% |
Thu nhập ròng | -55,88 Tr | -669,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,35 | -447,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,12 Tr | -199,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,64 N | -92,42% |
Tổng tài sản | 1,63 T | 224,71% |
Tổng nợ | 535,11 Tr | 50,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,88 Tr | -669,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,59 Tr | 180,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,21 Tr | -484,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -263,22 N | 95,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,48 N | 105,40% |
Dòng tiền tự do | -49,63 Tr | -709,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
99