Trang chủYEOTK • IST
add
Yeo Teknoloji Enerji ve Endustri AS
Giá đóng cửa hôm trước
159,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
158,30 ₺ - 163,30 ₺
Phạm vi một năm
142,40 ₺ - 286,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
15,55 T TRY
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
25,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 45,46% |
Chi phí hoạt động | 92,68 Tr | 135,76% |
Thu nhập ròng | 246,32 Tr | 289,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,07 | 167,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 313,20 Tr | 108,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 921,97 Tr | 493,99% |
Tổng tài sản | 7,69 T | 332,42% |
Tổng nợ | 6,01 T | 357,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 246,32 Tr | 289,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,27 Tr | -91,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,71 Tr | 68,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,62 Tr | 703,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,04 Tr | -292,40% |
Dòng tiền tự do | -279,67 Tr | -188,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
588