Trang chủYGYO • IST
add
Yesil Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,77 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,76 ₺ - 9,18 ₺
Phạm vi một năm
2,18 ₺ - 15,59 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T TRY
Số lượng trung bình
12,62 Tr
Tỷ số P/E
1,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 165,67% |
Chi phí hoạt động | 102,71 Tr | 142,12% |
Thu nhập ròng | 68,21 Tr | -87,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,32 | -95,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,57 Tr | -111,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -57,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 789,19 N | 31,58% |
Tổng tài sản | 17,06 T | 268,33% |
Tổng nợ | 5,65 T | 77,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,21 Tr | -87,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 191,68 Tr | -67,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -191,79 Tr | 67,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,85 N | 25,38% |
Dòng tiền tự do | -1,22 T | -119,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
18