Trang chủZIJMY • OTCMKTS
add
Zijin Mining Group Adr Class H
Giá đóng cửa hôm trước
46,02 $
Phạm vi một năm
29,00 $ - 50,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
501,33 T HKD
Số lượng trung bình
3,40 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,64 T | 0,33% |
Chi phí hoạt động | 3,67 T | 9,85% |
Thu nhập ròng | 8,82 T | 81,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,67 | 80,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | 105,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,36 T | 61,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,17 T | 14,63% |
Tổng tài sản | 368,88 T | 12,96% |
Tổng nợ | 208,98 T | 8,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,82 T | 81,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,27 T | 49,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,80 T | 20,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,42 T | -635,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,06 T | 165,29% |
Dòng tiền tự do | 8,42 T | 163,34% |