Trang chủZKX • SGX
add
Ever Glory United Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,45 Tr SGD
Số lượng trung bình
34,55 N
Tỷ số P/E
10,13
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,05 Tr | 20,89% |
Chi phí hoạt động | 679,00 N | 58,83% |
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | 4,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,83 | -13,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,71 Tr | -26,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,88 Tr | 61,68% |
Tổng tài sản | 41,09 Tr | 81,61% |
Tổng nợ | 23,90 Tr | 112,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | 4,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,50 Tr | 44,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -672,50 N | -1.463,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -824,50 N | -160,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,00 N | -99,79% |
Dòng tiền tự do | 1,76 Tr | -23,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021