Trang chủZUE • WSE
add
ZUE SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,76 zł
Mức chênh lệch một ngày
9,50 zł - 9,78 zł
Phạm vi một năm
5,56 zł - 14,45 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
219,71 Tr PLN
Số lượng trung bình
7,27 N
Tỷ số P/E
9,15
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 301,03 Tr | 3,27% |
Chi phí hoạt động | 8,15 Tr | 8,82% |
Thu nhập ròng | 6,16 Tr | 103,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,04 | 96,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,38 Tr | 62,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,19 Tr | 13,62% |
Tổng tài sản | 794,74 Tr | 22,63% |
Tổng nợ | 592,20 Tr | 27,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,16 Tr | 103,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,99 Tr | 113,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,42 Tr | 21,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,86 Tr | -244,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,45 Tr | -852,63% |
Dòng tiền tự do | 3,33 Tr | -46,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
847